Bước tới nội dung

intarissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intarissable
/ɛ̃.ta.ʁi.sabl/
intarissables
/ɛ̃.ta.ʁi.sabl/
Giống cái intarissable
/ɛ̃.ta.ʁi.sabl/
intarissables
/ɛ̃.ta.ʁi.sabl/

intarissable /ɛ̃.ta.ʁi.sabl/

  1. Không thể cạn.
    Source intarissable — nguồn nước không thể cạn
  2. Vô tận, thao thao bất tuyệt.
    Joie intarissable — niềm vui vô tận
    Causeur intarissable — người nói chuyện thao thao bất tuyệt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]