Bước tới nội dung

intercostal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkɑːs.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

intercostal /ˌɪn.tɜː.ˈkɑːs.tᵊl/

  1. (Giải phẫu) Ở giữa các xương sườn, gian sườn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intercostal
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
intercostaux
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/
Giống cái intercostale
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
intercostaux
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/

intercostal /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/

  1. (Giải phẫu) Gian sườn.
    Artère intercostale — động mạch gian sườn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intercostal
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
intercostaux
/ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/

intercostal /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/

  1. (Giải phẫu) gian sườn.

Tham khảo

[sửa]