interfaith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈfeɪθ/

Tính từ[sửa]

interfaith /ˌɪn.tɜː.ˈfeɪθ/

  1. Gồm những người tín ngưỡng khác nhau.

Tham khảo[sửa]