interminable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]interminable /ˌɪn.ˈtɜːm.nə.bəl/
- Không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc.
- Dài dòng, tràng giang đại hải.
Tham khảo
[sửa]- "interminable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interminable /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/ |
interminables /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/ |
Giống cái | interminable /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/ |
interminables /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/ |
interminable /ɛ̃.tɛʁ.mi.nabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "interminable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)