Bước tới nội dung

internuncial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈnənt.si.əl/

Tính từ

[sửa]

internuncial /ˌɪn.tɜː.ˈnənt.si.əl/

  1. Thuộc công sứ toà thánh.
  2. Dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên nãotủy sống.

Tham khảo

[sửa]