tủy sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

tủy sống

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twḭ˧˩˧ səwŋ˧˥twi˧˩˨ ʂə̰wŋ˩˧twi˨˩˦ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twi˧˩ ʂəwŋ˩˩twḭʔ˧˩ ʂə̰wŋ˩˧

Định nghĩa[sửa]

tủy sống

  1. (Giải) Chất tủy ở trong cột xương sống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]