Bước tới nội dung

interpenetrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/

Động từ

[sửa]

interpenetrate /ˌɪn.tɜː.ˈpɛ.nə.ˌtreɪt/

  1. Nhập sâu, thâm nhập.
  2. Nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau.

Tham khảo

[sửa]