Bước tới nội dung

interpretation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌtɜː.prə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

interpretation /ɪn.ˌtɜː.prə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự lý giải.
  2. Sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu.
  3. Sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện.
  4. Sự phiên dịch.

Tham khảo

[sửa]