interviewer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌvju.ːɜː/
Danh từ
[sửa]interviewer /ˈɪn.tɜː.ˌvju.ːɜː/
Tham khảo
[sửa]- "interviewer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
Ngoại động từ
[sửa]interviewer ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.vju.ve/
Tham khảo
[sửa]- "interviewer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)