Bước tới nội dung

interweave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈwiv/

Động từ

[sửa]

interweave interwove; interwoven /ˌɪn.tɜː.ˈwiv/

  1. Dệt lẫn với nhau.
    to interweave a nylon warp with a cotton weft — dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  2. Trộn lẫn với nhau; xen lẫn.
    to interweave facts with fiction — xen lẫn sự thật với hư cấu

Tham khảo

[sửa]