intolérable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intolérable /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/ |
intolérables /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/ |
Giống cái | intolérable /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/ |
intolérables /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/ |
intolérable /ɛ̃.tɔ.le.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intolérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)