introduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

introduire ngoại động từ /ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/

  1. Đưa vào, dẫn vào.
    Introduire un visiteur — dẫn khách vào
  2. Nhập, du nhập.
    Introduire une nouvelle variété de riz — nhập một giống lúa mới
  3. Cho vào; đút vào.
    introduire une instance — (luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]