introduire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
introduire ngoại động từ /ɛ̃t.ʁɔ.dɥiʁ/
- Đưa vào, dẫn vào.
- Introduire un visiteur — dẫn khách vào
- Nhập, du nhập.
- Introduire une nouvelle variété de riz — nhập một giống lúa mới
- Cho vào; đút vào.
- introduire une instance — (luật học, pháp lý) đệ đơn kiện, khởi tố
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "introduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)