intrusional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

intrusional

  1. (Thuộc) Sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa.
  2. (Thuộc) Sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập.
  3. (Thuộc) Sự bắt người khác phải chịu đựng mình.
  4. (Pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm.
  5. (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.

Tham khảo[sửa]