intuition
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/
![]() | [ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
intuition /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "intuition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intuition /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/ |
intuitions /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/ |
intuition gc /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "intuition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)