Bước tới nội dung

intuition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

intuition /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/

  1. Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác.
  2. Điều (hiểu qua) trực giác.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
intuition
/ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/
intuitions
/ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

intuition gc /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

  1. Trực giác, trực cảm.

Trái nghĩa

Tham khảo