Bước tới nội dung

raisonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
raisonnement
/ʁɛ.zɔn.mɑ̃/
raisonnements
/ʁɛ.zɔn.mɑ̃/

raisonnement /ʁɛ.zɔn.mɑ̃/

  1. Sự suy luận.
    Manquer de raisonnement — thiếu suy luận
  2. Lập luận.
    Suivre un raisonnement — theo dõi một lập luận
    Un raisonnement irréfutable — mộ lập luận không bác được
  3. (Số nhiều) Lý sự, cãi lại.
    Pas tant de raisonnements — cãi lý vừa vừa chứ!

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]