inventeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inventeur /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/ |
inventeurs /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/ |
Số nhiều | inventeur /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/ |
inventeurs /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/ |
inventeur /ɛ̃.vɑ̃.tœʁ/
- Người phát minh, người sáng chế; người sáng tạo.
- Kẻ bịa.
- (Luật học, pháp lý) Người phát hiện, người tìm ra.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inventeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)