investigation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˌvɛs.tə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
investigation (số nhiều investigations)
- Sự điều tra nghiên cứu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “investigation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| investigation /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.sjɔ̃/ |
investigations /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.sjɔ̃/ |
investigation gc /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “investigation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)