inviter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
inviter /ɪn.ˈvɑɪ.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "inviter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vi.te/
Ngoại động từ[sửa]
inviter ngoại động từ /ɛ̃.vi.te/
- Mời.
- Inviter quelqu'un à dîner — mời cơm ai
- Bảo.
- Inviter quelqu'un à se taire — bảo ai im mồm đi
- Thôi thúc, giục.
- Le beau temps nous invite à la promenade — trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi
Tham khảo[sửa]
- "inviter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)