invocation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.və.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
invocation (đếm được và không đếm được, số nhiều invocations)
- Sự cầu khẩn; lời cầu khẩn.
- Lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca... ).
- Câu thần chú.
- Sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc... ).
Tham khảo[sửa]
- "invocation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
invocation /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
invocations /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
invocation gc /ɛ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
- Sự cầu khấn.
- Lời cầu khấn nàng thơ.
- (Tôn giáo) Sự phù hộ.
- Eglise placée sous l’invocation de la Vierge — nhà thờ đặt dưới sự phù hộ của Đức Mẹ
Tham khảo[sửa]
- "invocation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)