ira

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑɪ.ˌɑːr.ˈeɪµ;ù ˈɑɪ.rə/

Từ viết tắt[sửa]

ira /ˌɑɪ.ˌɑːr.ˈeɪµ;ù ˈɑɪ.rə/

  1. Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Bih[sửa]

Danh từ[sửa]

ira

  1. muối.

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)