irascible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈræ.sə.bəl/
Tính từ
[sửa]irascible /ɪ.ˈræ.sə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "irascible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁa.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irascible /i.ʁa.sibl/ |
irascibles /i.ʁa.sibl/ |
Giống cái | irascible /i.ʁa.sibl/ |
irascibles /i.ʁa.sibl/ |
irascible /i.ʁa.sibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irascible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)