ironside
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑɪ.ərn.ˌsɑɪd/
Danh từ
[sửa]ironside (số nhiều ironsides) /ˈɑɪ.ərn.ˌsɑɪd/
- Người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường.
- (Số nhiều; sử học) Quân đội Crôm-oen.
Tham khảo
[sửa]- "ironside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)