irrévérence
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
irrévérence /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/ |
irrévérence /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/ |
irrévérence gc /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irrévérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)