Bước tới nội dung

irréversibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
irréversibilité
/i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/
irréversibilité
/i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

irréversibilité gc /i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

  1. Tính không quay trở lại được, tính không thuận nghịch.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]