Bước tới nội dung

isotope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/

Danh từ

isotope /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/

  1. (Hoá học) Chất đồng vị.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /i.zɔ.tɔp/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực isotope
/i.zɔ.tɔp/
isotopes
/i.zɔ.tɔp/
Giống cái isotope
/i.zɔ.tɔp/
isotopes
/i.zɔ.tɔp/

isotope /i.zɔ.tɔp/

  1. (Hóa học) Đồng vị.

Danh từ

Số ít Số nhiều
isotope
/i.zɔ.tɔp/
isotopes
/i.zɔ.tɔp/

isotope /i.zɔ.tɔp/

  1. (Hóa học) Chất đồng vị.

Tham khảo