isotope
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/
Danh từ[sửa]
isotope /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/
Tham khảo[sửa]
- "isotope". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.zɔ.tɔp/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
Giống cái | isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
isotope /i.zɔ.tɔp/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
isotope gđ /i.zɔ.tɔp/
Tham khảo[sửa]
- "isotope". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)