isotope
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/
Danh từ
isotope /ˈɑɪ.sə.ˌtoʊp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “isotope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.zɔ.tɔp/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
| Giống cái | isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
isotope /i.zɔ.tɔp/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| isotope /i.zɔ.tɔp/ |
isotopes /i.zɔ.tɔp/ |
isotope gđ /i.zɔ.tɔp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “isotope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)