issuance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.ʃə.wənts/

Danh từ[sửa]

issuance /ˈɪ.ʃə.wənts/

  1. Sự phát; sự phát hành; sự cho ra.
  2. Sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra.

Tham khảo[sửa]