Bước tới nội dung

italianate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.jə.ˌneɪt/

Danh từ

[sửa]

italianate /.jə.ˌneɪt/

  1. Người Y.
  2. Tiếng Y.

Tính từ

[sửa]

italianate /.jə.ˌneɪt/

  1. Y hoá.
  2. Giống phong cách Y.

Tham khảo

[sửa]