Bước tới nội dung

j

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

j U+006A, j
LATIN SMALL LETTER J
i
[U+0069]
Basic Latin k
[U+006B]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

j số nhiều js, j's, /ˈdʒeɪ/

  1. J.
  2. J pen ngòi bút rông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
j
/ʒi/
j
/ʒi/

j /ʒi/

  1. J.
    Un J majuscule — một chữ J hoa
  2. (Khoa đo lường) Ngày (ký hiệu).
  3. (J) (vật lý học) jun (ký hiệu).
    J — cậu thiếu niên; cô thiếu nữ
    le jour J — xem jour

Tham khảo

[sửa]