Bước tới nội dung

ngòi bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ̤j˨˩ ɓut˧˥ŋɔj˧˧ ɓṵk˩˧ŋɔj˨˩ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˧˧ ɓut˩˩ŋɔj˧˧ ɓṵt˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ngòi bút

  1. Thứ mỏ bằng kim loại, dùng để viết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]