java
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʤa.və/
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]java (không đếm được)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒa.va/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
java /ʒa.va/ |
javas /ʒa.va/ |
java gc /ʒa.va/
Tham khảo
[sửa]- "java", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)