Bước tới nội dung

jerry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛr.i/

Danh từ

[sửa]

jerry /ˈdʒɛr.i/

  1. (Từ lóng) Cái (để đi đái đêm).
  2. (Như) Jerry-shop.

Danh từ

[sửa]

jerry (quân sự), (từ lóng) /ˈdʒɛr.i/

  1. Lính Đức.
  2. Người Đức.
  3. Máy bay Đức.

Tham khảo

[sửa]