Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8A10, 訐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A10

[U+8A0F]
CJK Unified Ideographs
[U+8A11]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người tò mò, người tọc mạch.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiết, yết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiət˧˥ iət˧˥kiə̰k˩˧ iə̰k˩˧kiək˧˥ iək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˩˩ iət˩˩kiə̰t˩˧ iə̰t˩˧