Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5048, 偈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5048

[U+5047]
CJK Unified Ideographs
[U+5049]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 09” ghi đè từ khóa trước, “巾139”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khế, kiệt, kẹ, kệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xe˧˥ kiə̰ʔt˨˩ kɛ̰ʔ˨˩ kḛʔ˨˩kʰḛ˩˧ kiə̰k˨˨ kɛ̰˨˨ kḛ˨˨kʰe˧˥ kiək˨˩˨˨˩˨ ke˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xe˩˩ kiət˨˨˨˨ ke˨˨xe˩˩ kiə̰t˨˨ kɛ̰˨˨ kḛ˨˨xḛ˩˧ kiə̰t˨˨ kɛ̰˨˨ kḛ˨˨