Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FAF, 羯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FAF

[U+7FAE]
CJK Unified Ideographs
[U+7FB0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 09” ghi đè từ khóa trước, “弓62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cừu thiến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiệt, khiết, yết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔt˨˩ xiət˧˥ iət˧˥kiə̰k˨˨ kʰiə̰k˩˧ iə̰k˩˧kiək˨˩˨ kʰiək˧˥ iək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˨˨ xiət˩˩ iət˩˩kiə̰t˨˨ xiət˩˩ iət˩˩kiə̰t˨˨ xiə̰t˩˧ iə̰t˩˧