Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+696C, 楬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-696C

[U+696B]
CJK Unified Ideographs
[U+696D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 09” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Biển chỉ đường.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiệt, kệ, yết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔt˨˩ kḛʔ˨˩ iət˧˥kiə̰k˨˨ kḛ˨˨ iə̰k˩˧kiək˨˩˨ ke˨˩˨ iək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˨˨ ke˨˨ iət˩˩kiə̰t˨˨ kḛ˨˨ iət˩˩kiə̰t˨˨ kḛ˨˨ iə̰t˩˧