Bước tới nội dung

jonc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jonc
/ʒɔ̃/
joncs
/ʒɔ̃/

jonc /ʒɔ̃/

  1. (Thực vật học) Cây bấc.
  2. Gậy (bằng) song.
  3. Nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới).
    jonc d’Inde — cây mây; cây song

Tham khảo

[sửa]