jongleur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒoʊn.ˈɡlɜː/
Danh từ
[sửa]jongleur /ʒoʊn.ˈɡlɜː/
Tham khảo
[sửa]- "jongleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɔ̃.ɡlœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jongleuse /ʒɔ̃.ɡløz/ |
jongleuses /ʒɔ̃.ɡløz/ |
Số nhiều | jongleuse /ʒɔ̃.ɡløz/ |
jongleuses /ʒɔ̃.ɡløz/ |
jongleur /ʒɔ̃.ɡlœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "jongleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)