jonquil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑːn.kwəl/

Danh từ[sửa]

jonquil /ˈdʒɑːn.kwəl/

  1. (Thực vật học) Cây trường thọ.
  2. Hoa trường thọ.
  3. Màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt.

Tham khảo[sửa]