Bước tới nội dung

trường thọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ tʰɔ̰ʔ˨˩tʂɨəŋ˧˧ tʰɔ̰˨˨tʂɨəŋ˨˩ tʰɔ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ tʰɔ˨˨tʂɨəŋ˧˧ tʰɔ̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trường thọ

  1. Sống lâu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]