journalier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒuʁ.na.lje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | journalier /ʒuʁ.na.lje/ |
journaliers /ʒuʁ.na.lje/ |
Giống cái | journalière /ʒuʁ.na.ljɛʁ/ |
journalières /ʒuʁ.na.ljɛʁ/ |
journalier /ʒuʁ.na.lje/
- Hàng ngày.
- Les besoins journaliers — những nhu cầu hàng ngày
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công nhật.
- Ouvrier journalier — thợ làm công nhật
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hằng ngày thay đổi, thất thường.
- Humeur journalière — tính khí thất thường
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | journalier /ʒuʁ.na.lje/ |
journaliers /ʒuʁ.na.lje/ |
Số nhiều | journalier /ʒuʁ.na.lje/ |
journaliers /ʒuʁ.na.lje/ |
journalier /ʒuʁ.na.lje/
Tham khảo
[sửa]- "journalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)