Bước tới nội dung

journalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒuʁ.na.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực journalier
/ʒuʁ.na.lje/
journaliers
/ʒuʁ.na.lje/
Giống cái journalière
/ʒuʁ.na.ljɛʁ/
journalières
/ʒuʁ.na.ljɛʁ/

journalier /ʒuʁ.na.lje/

  1. Hàng ngày.
    Les besoins journaliers — những nhu cầu hàng ngày
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công nhật.
    Ouvrier journalier — thợ làm công nhật
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hằng ngày thay đổi, thất thường.
    Humeur journalière — tính khí thất thường

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít journalier
/ʒuʁ.na.lje/
journaliers
/ʒuʁ.na.lje/
Số nhiều journalier
/ʒuʁ.na.lje/
journaliers
/ʒuʁ.na.lje/

journalier /ʒuʁ.na.lje/

  1. Người làm công nhật.

Tham khảo

[sửa]