joute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
joute
/ʒut/
joutes
/ʒut/

joute gc /ʒut/

  1. (Văn học) Cuộc đấu, cuộc đua tranh.
    Joute d’esprit — cuộc đấu trí
  2. (Sử học) Cuộc cưỡi ngựa đấu giáo.

Tham khảo[sửa]