jubilant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒuː.bə.lənt/
Tính từ[sửa]
jubilant /ˈdʒuː.bə.lənt/
Tham khảo[sửa]
- "jubilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒy.bi.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jubilant /ʒy.bi.lɑ̃/ |
jubilants /ʒy.bi.lɑ̃/ |
Giống cái | jubilante /ʒy.bi.lɑ̃t/ |
jubilantes /ʒy.bi.lɑ̃t/ |
jubilant /ʒy.bi.lɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "jubilant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)