mừng rỡ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̤ŋ˨˩ zəʔə˧˥mɨŋ˧˧ ʐəː˧˩˨mɨŋ˨˩ ɹəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨŋ˧˧ ɹə̰ː˩˧mɨŋ˧˧ ɹəː˧˩mɨŋ˧˧ ɹə̰ː˨˨

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]