judicature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuː.dɪ.kə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]judicature /ˈdʒuː.dɪ.kə.ˌtʃʊr/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "judicature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
judicature /ˈdʒuː.dɪ.kə.ˌtʃʊr/