jujube
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuː.ˌdʒuːb/
Danh từ
[sửa]jujube /ˈdʒuː.ˌdʒuːb/
Tham khảo
[sửa]- "jujube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒy.ʒyb/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jujube /ʒy.ʒyb/ |
jujubes /ʒy.ʒyb/ |
jujube gđ /ʒy.ʒyb/
Tham khảo
[sửa]- "jujube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)