jungian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjʊŋ.i.ən/

Tính từ[sửa]

jungian /ˈjʊŋ.i.ən/

  1. Thuộc trường phái phân tích tâm lý do C G Jung, nhà tâm lý học Thụy (1961) sáng lập.

Tham khảo[sửa]