jury
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒʊr.i/
![]() | [ˈdʒʊr.i] |
Danh từ[sửa]
jury /ˈdʒʊr.i/
- (Pháp lý) Ban hội thẩm, ban bồi thẩm.
- to sit (serve) on a jury — tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
- Ban giám khảo.
Thành ngữ[sửa]
- the jury is out / the jury is still out: chưa biết câu trả lời là như thế nào hay chưa xác định là kết quả là tốt hay xấu
Tham khảo[sửa]
- "jury". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒy.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jury /ʒy.ʁi/ |
jurys /ʒy.ʁi/ |
jury gđ /ʒy.ʁi/
Tham khảo[sửa]
- "jury". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)