juureinen
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]juureinen
- Từ đồng nghĩa của kaskiruis.
Biến cách
[sửa]Biến tố của juureinen (Kotus loại 38/nainen, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | juureinen | juureiset | ||
gen. | juureisen | juureisten juureisien | ||
par. | juureista | juureisia | ||
ill. | juureiseen | juureisiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | juureinen | juureiset | ||
acc. | nom. | juureinen | juureiset | |
gen. | juureisen | |||
gen. | juureisen | juureisten juureisien | ||
par. | juureista | juureisia | ||
ine. | juureisessa | juureisissa | ||
ela. | juureisesta | juureisista | ||
ill. | juureiseen | juureisiin | ||
ade. | juureisella | juureisilla | ||
abl. | juureiselta | juureisilta | ||
all. | juureiselle | juureisille | ||
ess. | juureisena | juureisina | ||
tra. | juureiseksi | juureisiksi | ||
abe. | juureisetta | juureisitta | ||
ins. | — | juureisin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ có hậu tố -hinen trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/uːreinen
- Vần tiếng Phần Lan/uːreinen/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại nainen