juvenility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

juvenility /ˌdʒuː.və.ˈnɪ.lə.ti/

  1. Tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên.
  2. Hành động tính chất thanh thiếu niên.
  3. Thanh thiếu niên (nói chung).

Tham khảo[sửa]