kávé
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kahve), từ tiếng Ba Tư قهوه (qahve), từ tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, “coffee”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kávé (đếm được và không đếm được, số nhiều kávék)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | kávé | kávék |
acc. | kávét | kávékat |
dat. | kávénak | kávéknak |
ins. | kávéval | kávékkal |
cfi. | kávéért | kávékért |
tra. | kávévá | kávékká |
ter. | kávéig | kávékig |
esf. | kávéként | kávékként |
esm. | — | — |
ine. | kávéban | kávékban |
spe. | kávén | kávékon |
ade. | kávénál | kávéknál |
ill. | kávéba | kávékba |
sbl | kávéra | kávékra |
all. | kávéhoz | kávékhoz |
ela. | kávéból | kávékból |
del. | kávéról | kávékról |
abl. | kávétól | kávéktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
kávéé | kávéké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
kávééi | kávékéi |
Từ dẫn xuất
[sửa]- árpakávé
- babkávé
- feketekávé
- jegeskávé
- kávéalj
- kávéautomata
- kávébab
- kávébarna
- kávébehozatal
- kávécserje
- kávédaráló
- kávéfa
- kávéfogyasztás
- kávéfőzés, kávéfőző
- kávégép
- kávéhántoló
- kávéház
- kávéíz
- kávékeverék
- kávékrém
- kávélikőr
- kávémasina
- kávéőrlő
- kávépótlék, kávépótló
- kávépörkölés
- kávés → kávéskanna
- kávészem
- kávészín
- kávészűrő
- kávéüledék
- kávéültetvény
- kávézacc
- kávézamat
- kávézik
- malátakávé
- pótkávé
- tejeskávé
Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- kávé . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- Từ tiếng Hungary vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Hungary gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Hungary gốc Ba Tư
- Từ tiếng Hungary gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/veː
- Vần tiếng Hungary/veː/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ đếm được và không đếm được tiếng Hungary
- Danh từ tiếng Hungary