Bước tới nội dung

kávé

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kave kavé

Tiếng Hungary

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kahve), từ tiếng Ba Tư قهوه (qahve), từ tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, coffee).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈkaːveː]
  • (tập tin)
  • Tách âm: ká‧vé
  • Vần: -veː

Danh từ

[sửa]

kávé (đếm đượckhông đếm được, số nhiều kávék)

  1. Cà phê.

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. kávé kávék
acc. kávét kávékat
dat. kávénak kávéknak
ins. kávéval kávékkal
cfi. kávéért kávékért
tra. kávévá kávékká
ter. kávéig kávékig
esf. kávéként kávékként
esm.
ine. kávéban kávékban
spe. kávén kávékon
ade. kávénál kávéknál
ill. kávéba kávékba
sbl. kávéra kávékra
all. kávéhoz kávékhoz
ela. kávéból kávékból
del. kávéról kávékról
abl. kávétól kávéktól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
kávéé kávéké
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
kávééi kávékéi
Dạng sở hữu của kávé
chủ sở hữu một người sở hữu nhiều người sở hữu
ngôi thứ nhất số ít kávém kávéim
ngôi thứ hai số ít kávéd kávéid
ngôi thứ ba số ít kávéja kávéi
ngôi thứ nhất số nhiều kávénk kávéink
ngôi thứ hai số nhiều kávétok kávéitok
ngôi thứ ba số nhiều kávéjuk kávéik

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • kávé . Bárczi, GézaLászló Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN